Tên tiếng Anh ngân hàng Việt Nam

Tên tiếng Anh ngân hàng Việt Nam

Tên tiếng Anh ngân hàng Việt Nam được dịch từ tên tiếng Việt tương ứng. Tên tiếng viết tắt tiếng Anh được dùng làm tên giao dịch và nhận biết thương hiệu.

Phân biệt tên ngân hàng, tên tiếng Anh, tên giao dịch

Luật Doanh nghiệp quy định doanh nghiệp được đăng ký ba tên: tên tiếng Việt, tên tiếng nước ngoài (tên giao dịch hay tên đối ngoại) và tên viết tắt.

Tên ngân hàng

Tên gọi đầy đủ ngân hàng bằng tiếng Việt. Tên này thường bao hàm cả hình thức sở hữu. Theo thói quen thông thường khách hàng hiếm khi gọi tên đầy đủ, chẳng hạn như Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam mà thường gọi tắt là Ngân hàng Công thương hoặc Ngân hàng Vietinbank.

Tên tiếng Anh

Tên được dịch tương ứng từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

Ví du như tên tiếng Anh của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade.

Tên giao dịch

Tên giao dịch thường là tên viết tắt tiếng Anh từ những chữ cái đầu hoặc từ tiếng Anh quan trọng.

Tên giao dịch ACB của Ngân hàng TMCP Á Châu được viết tắt từ Asia Commercial Joint Stock Bank. Tên giao dịch Vietinbank của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam được viết tắt từ Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade

Tên giao dịch gần gũi, dễ nhớ và dễ sử dụng hơn so với tên đầy đủ của ngân hàng, được sử dụng trong hoạt động kinh doanh và giao tiếp cộng đồng. Tên giao dịch cũng được dùng làm thương hiệu.

Trong quá trình hoạt động một số ngân hàng đã thay đổi thương hiệu ví dụ như Ngân hàng Công thương Việt Nam tên giao dịch Vietinbank đã chuyển đổi từ Incombank trước đây, Ngân hàng TMCP Đông Á tên giao dịch DongA Bank đã chuyển đổi từ EAB (Eastern Asia Bank) trước đây.

Tên ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh

Tên tiếng Anh của một số ngân hàng lớn ở Việt Nam có lượng khách hàng sử dụng đông đảo.

Tên tiếng Anh ngân hàng Vietinbank: Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade

Tên tiếng Anh ngân hàng BIDV: Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam

Tên tiếng Anh ngân hàng Vietcombank: Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam

Tên tiếng Anh ngân hàng Agribank: Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development

Tên tiếng Anh ngân hàng Đông Á: DongA Commercial Joint Stock Bank

Tên tiếng Anh ngân hàng ACB: Asia Commercial Joint Stock Bank

Tên tiếng Anh ngân hàng Techcombank: Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank

Tên tiếng Anh ngân hàng VPBank: Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank

Tên tiếng Anh ngân hàng SHB: Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank

Tên ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh theo giấy tờ

Danh sách tên tiếng Anh ngân hàng Việt Nam, không bao gồm ngân hàng liên doanh và ngân hàng 100% vốn điều lệ nước ngoài hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

TTTên ngân hàngTên tiếng AnhTên giao dịch
1.Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt NamVietnam Bank for Agriculture and Rural DevelopmentAgribank
2.Ngân hàng TMCP Công thương Việt NamVietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and TradeVietinbank
3.Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt NamJoint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of VietnamVietcombank
4.Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt NamJoint Stock Commercial Bank for Investment and Development of VietnamBIDV
5.Ngân hàng TMCP Đông ÁDongA Commercial Joint Stock BankDongA Bank
6.Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt NamVietnam Technological and Commercial Joint Stock BankTechcombank
7.Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương TínSai Gon Joint Stock Commercial BankSacombank
8.Ngân hàng TMCP Á ChâuAsia Commercial Joint Stock BankACB
9.Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thươngSaigon Bank for Industry and TradeSaigonbank
10.Ngân hàng TMCP An BìnhAn Binh Commercial Joint Stock BankABBank
11.Ngân hàng TM TNHH MTV Đại DươngOcean Commercial One Member Limited Liability BankOceanBank
12.Ngân hàng TMCP Đông Nam ÁSoutheast Asia Joint Stock Commercial BankSeABank
13.Ngân hàng TMCP Xăng Dầu PetrolimexPetrolimex Group Commercial Joint Stock BankPG Bank
14.Ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xây dựng Việt NamVietnam Construction Commercial One Member Limited Liability BankCB
15.Ngân hàng TMCP Nam ÁNam A Commercial Joint Stock BankNam A Bank
16.Ngân hàng Hợp tác xã Việt NamThe Co-operative Bank of VietnamCo-opBank
17.Ngân hàng TMCP Đại ÁDai A Commercial Joint Stock BankDai A Bank
18.Ngân hàng TMCP Sài GònSai Gon Commercial Joint Stock BankSCB
19.Ngân hàng TMCP Nam ViệtNam Viet Commercial Joint Stock BankNavibank
20.Ngân hàng TMCP Việt ÁViet A Commercial Joint Stock BankViet A Bank
21.Ngân hàng TMCP Tiên PhongTien Phong Commercial Joint Stock BankTien Phong Bank
22.Ngân hàng TMCP Quốc tếVietnam International Commercial Joint Stock BankVIBank
23.Ngân hàng TMCP Thịnh VượngVietnam Prosperity Joint Stock Commercial BankVP Bank
24.Ngân hàng TMCP Quân độiMilitary Commercial Joint Stock BankMilitary bank
25.Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩuVietnam Export Import Commercial Joint Stock BankEximbank
26.Ngân hàng TMCP Hàng HảiVietnam Maritime Commercial Joint Stock BankMSB
27.Ngân hàng TMCP Phát triển nhà TP. Hồ Chí MinhHo Chi Minh City Development Joint Stock Commercial BankHD Bank
28.Ngân hàng TMCP Bảo ViệtBao Viet Joint Stock Commercial BankBao Viet Bank
29.Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà NộiSaigon – Hanoi Commercial Joint Stock BankSHB
30.Ngân hàng TMCP  Bắc ÁBac A Commercial Joint Stock BankNasbank
31.Ngân hàng TMCP Phương ĐôngOrient Commercial Joint Stock BankOCB
32.Ngân hàng TMCP Liên ViệtLien Viet Post Joint Stock Commercial BankLVB
33.Ngân hàng TMCP Bản ViệtViet Capital Commercial Joint Stock BankViet Capital Bank
34.Ngân hàng TMCP Kiên LongKien Long Commercial Joint Stock BankKienlongbank

Hỏi đáp tên tiếng Anh ngân hàng Việt Nam

Vietinbank viết tắt là gì?

Tên ngân hàng Vietinbank được viết tắt từ Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade. Tên giao dịch ban đầu của ngân hàng là Incombank, sau này đổi thành Vietinbank.

Tên tiếng Anh ngân hàng Vietcombank là gì?

Tên tiếng Anh của Ngân hàng Vietcombank là Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh ngân hàng Agribank là Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development

Techcombank tên tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của Ngân hàng Techcombank là Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank

Leave a Reply

Your email address will not be published.